鼠害
そがい ねずみがい「THỬ HẠI」
☆ Danh từ
Hư hại do chuột, thiệt hại do chuột

鼠害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼠害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
鼠窃 そせつ
kẻ trộm
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus