鼻角
はなづの「TỊ GIÁC」
☆ Danh từ
Sừng tê giác

鼻角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
洲鼻 すばな
Cờ lê
鼻穴 びけつ
lỗ mũi