Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻角
はなづの
sừng tê giác
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
洲鼻 すばな
Cờ lê
鼻穴 びけつ
lỗ mũi
「TỊ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích