釘を刺す
くぎをさす「ĐINH THỨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cảnh báo, nhắc nhở

Bảng chia động từ của 釘を刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釘を刺す/くぎをさすす |
Quá khứ (た) | 釘を刺した |
Phủ định (未然) | 釘を刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 釘を刺します |
te (て) | 釘を刺して |
Khả năng (可能) | 釘を刺せる |
Thụ động (受身) | 釘を刺される |
Sai khiến (使役) | 釘を刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釘を刺す |
Điều kiện (条件) | 釘を刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 釘を刺せ |
Ý chí (意向) | 釘を刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 釘を刺すな |
釘を刺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釘を刺す
釘を差す くぎをさす
đưa cho một cảnh báo; nhắc nhở (một người) (của)
釘刺し試験 くぎさししけん
thử nghiệm xuyên đinh (của pin)
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
骨を刺す ほねをさす
(lạnh) thấu xương
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh