Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻中隔 びちゅうかく
nasal septum
鼻中隔穿孔 びちゅうかくせんこう
thủng vách ngăn mũi
鼻筋 はなすじ
bắc cầu qua (của) cái mũi
中隔 ちゅうかく
vách ngăn
鼻下 びか はなか
sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
ズボンした ズボン下
quần đùi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.