Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
垂らし たらし
nhỏ giọt, thả
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
垂らし込む たらしこむ
lừa
鼻隠し はなかくし
bảng facia
鼻 はな
mũi.