Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻声
はなごえ びせい
giọng mũi.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
声 こえ
tiếng; giọng nói
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
洲鼻 すばな
Cờ lê
鼻穴 びけつ
lỗ mũi
「TỊ THANH」
Đăng nhập để xem giải thích