鼻歌混じりで働く
はなうたまじりではたらく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu
Bảng chia động từ của 鼻歌混じりで働く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻歌混じりで働く/はなうたまじりではたらくく |
Quá khứ (た) | 鼻歌混じりで働いた |
Phủ định (未然) | 鼻歌混じりで働かない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻歌混じりで働きます |
te (て) | 鼻歌混じりで働いて |
Khả năng (可能) | 鼻歌混じりで働ける |
Thụ động (受身) | 鼻歌混じりで働かれる |
Sai khiến (使役) | 鼻歌混じりで働かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻歌混じりで働く |
Điều kiện (条件) | 鼻歌混じりで働けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻歌混じりで働け |
Ý chí (意向) | 鼻歌混じりで働こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻歌混じりで働くな |
鼻歌混じりで働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻歌混じりで働く
鼻歌交じり はなうたまじり
ngân nga một giai điệu
鼻歌 はなうた
Bài hát với âm điệu thấp; Hát thầm, ngâm nga
ấp úng lãnh đạm
混じり まじり
trộn lẫn; trộn lẫn
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
労働歌 ろうどうか
những bài hát lao động
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng