鼻歌混じりで働く
はなうたまじりではたらく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu

Bảng chia động từ của 鼻歌混じりで働く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻歌混じりで働く/はなうたまじりではたらくく |
Quá khứ (た) | 鼻歌混じりで働いた |
Phủ định (未然) | 鼻歌混じりで働かない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻歌混じりで働きます |
te (て) | 鼻歌混じりで働いて |
Khả năng (可能) | 鼻歌混じりで働ける |
Thụ động (受身) | 鼻歌混じりで働かれる |
Sai khiến (使役) | 鼻歌混じりで働かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻歌混じりで働く |
Điều kiện (条件) | 鼻歌混じりで働けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻歌混じりで働け |
Ý chí (意向) | 鼻歌混じりで働こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻歌混じりで働くな |