鼻歌交じり
はなうたまじり
☆ Danh từ
Ngân nga một giai điệu

鼻歌交じり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻歌交じり
ấp úng lãnh đạm
鼻歌 はなうた
Bài hát với âm điệu thấp; Hát thầm, ngâm nga
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鼻歌混じりで働く はなうたまじりではたらく
tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion