鼻歌交り
「TỊ CA GIAO」
Ấp úng lãnh đạm

鼻歌交り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻歌交り
鼻歌交じり はなうたまじり
ngân nga một giai điệu
鼻歌 はなうた
Bài hát với âm điệu thấp; Hát thầm, ngâm nga
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
鼻歌混じりで働く はなうたまじりではたらく
tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.