Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻毛真拳奥義一覧
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
鼻毛 はなげ
lông mũi.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
真義 しんぎ
thật có nghĩa
鼻毛カッター はなげカッター
Dụng cụ cắt lông mũi.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
一毛 いちもう
một phần của thứ mười một rin