鼻祖
びそ「TỊ TỔ」
☆ Danh từ
Người khởi đầu, người khởi xướng; người sáng lập

Từ đồng nghĩa của 鼻祖
noun
鼻祖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻祖
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
鼻 はな
mũi.
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ