鼻突き合い
はなつきあい
☆ Danh từ
Thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn

鼻突き合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻突き合い
鼻突き はなつき
gặp cái đầu trên (về)
gặp cái đầu trên (về)
鼻を突き合わす はなをつきあわす
rất đông đúc, đông nghẹt
角突き合い つのつきあい
cãi nhau thường xuyên; thường xuyên xung đột
突合 とつごう
đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
突き合せる つきあわせる
so sánh; đối chiếu
不突合 ふとつごう
sự bất hòa, sự khác biệt (ví dụ: thống kê), xung đột, không thống nhất, không nhất quán, không phù hợp