Các từ liên quan tới 齊藤勇 (心理学者)
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
児童心理学者 じどうしんりがくしゃ
nhà tâm lý học cho trẻ em
心理学 しんりがく
tâm lý học.
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)