Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍山徳見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
見に入る 見に入る
Nghe thấy
龍 りゅう
con rồng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi