Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
光年 こうねん
năm ánh sáng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
龍 りゅう
con rồng