Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍田 (通報艦)
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
通報 つうほう
tín.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS