Các từ liên quan tới 龍興寺 (ゲン陵県)
gien (sinh vật học)
ゲン直し ゲンなおし げんなおし
improvement in one's luck, changing one's luck
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
龍 りゅう
con rồng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm