Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競漕 きょうそう
cuộc đua thuyền
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
龍 りゅう
con rồng
力漕 りきそう
dùng hết sức ra chèo [thuyền, tàu]
回漕 かいそう
Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển
運漕 うんそう
Sự chuyên chở, sự vận tải