Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍造寺家門
家門 かもん
tông môn.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
専門家 せんもんか
chuyên gia
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
酒造家 しゅぞうか
người ủ rượu bia
門脈造影 もんみゃくぞうえい
phương pháp chụp rơngen tĩnh mạch cửa
専門家グループ せんもんかグループ
nhóm chuyên gia