Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍造寺家門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
家門 かもん
tông môn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
専門家 せんもんか
chuyên gia
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
酒造家 しゅぞうか
người ủ rượu bia
門脈造影 もんみゃくぞうえい
phương pháp chụp rơngen tĩnh mạch cửa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon