Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
O オー
o
O型 オーがた
nhóm (máu) O
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
Oバック オーバック
hậu vệ
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
リング
vòng
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
Oリング Oリング
o-ring