食品照射
しょくひんしょーしゃ「THỰC PHẨM CHIẾU XẠ」
Thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ
Chiếu xạ thực phẩm
食品照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品照射
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị