Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
遥か遠く はるかとおく
xa tít
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ