Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 0号室の客
客室 きゃくしつ
buồng khách
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
客室係 きゃくしつがかり
nhân viên phòng, tiếp viên (tàu)
trang thiết bị trong phòng
trang thiết bị phòng dành cho khách (như ở khách sạn, nhà nghỉ...)