Các từ liên quan tới 0時の鐘とシンデレラ〜Halloween Wedding〜
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
時鐘 じしょう ときかね
chuông báo giờ; (thể dục, thể thao) chuông báo giờ (báo một khoảng thời gian đã trôi qua)
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
cô bé Lọ lem.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)