Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
谷 たに
khe
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left