Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死ぬ しぬ
chết
死ぬ気 しぬき
Sẵn sàng chết
干死ぬ ひしぬ
to starve to death
下らぬ くだらぬ
vặt vãnh; không đáng kể; tầm thường
畳の上で死ぬ たたみのうえでしぬ
to die a natural death, to die in one's own bed
彼奴ら あいつら
họ
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
肌脱ぎ はだぬぎ
Bỏ cánh tay khỏi tay áo kimono và để lộ phần da trên cơ thể.