Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
死ぬ しぬ
chết
死ぬ気 しぬき
Sẵn sàng chết
干死ぬ ひしぬ
to starve to death
下らぬ くだらぬ
vặt vãnh; không đáng kể; tầm thường
畳の上で死ぬ たたみのうえでしぬ
to die a natural death, to die in one's own bed
只ならぬ ただならぬ
đáng sợ; khác thường; nghiêm túc
徒ならぬ ただならぬ
bất thường, quái dị, dị thường