Các từ liên quan tới 007 黄金銃を持つ男
銃を撃つ じゅうをうつ
bắn súng.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男持ち おとこもち
s (của) những người đàn ông; cho những người đàn ông
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)