Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
魚雷発射管 ぎょらいはっしゃかん
ống phóng ngư lôi
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
投射 とうしゃ
sự phóng ra; sự chiếu ra
直射 ちょくしゃ
sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
発射 はっしゃ
sự bắn tên
投射痛 とーしゃつー
đau quy chiếu