定期
ていき「ĐỊNH KÌ」
☆ Danh từ
Định kỳ
定期検査
Kiểm tra vé định kỳ
定期券
で
通
う
乗客
Hành khách thông hành bằng vé định kỳ

Từ trái nghĩa của 定期
定期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期バス ていきバス
xe bus định kì
安定期 あんていき
thời kì ổn định
定期戦 ていきせん
đều đặn - hoạch định trò chơi (trận đấu)
定期的 ていきてき
định kỳ; có tính định kỳ
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
定期船 ていきせん
tàu chợ.
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng