Các từ liên quan tới 1セントユーロ硬貨
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
máy đếm tiền đồng xu
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).