Các từ liên quan tới 1億2000万人の金庫番
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
万金 まんきん
tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.