Các từ liên quan tới 1日外出録ハンチョウ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
日録 にちろく
Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
日外 じつがい にちがい
at one time, some time ago, once
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
外出 がいしゅつ そとで
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc