Các từ liên quan tới 1月にはChristmas
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
月下に げっかに
trong ánh trăng
1か月定期代 いっかげつていきだい
tiền đi lại định kỳ 1 tháng
1連はしご 1れんはしご
thang đơn
には には
cho (liên quan đến), để
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này