Các từ liên quan tới 1-ピロリン-4-ヒドロキシ-2-カルボン酸デアミナーゼ
カルボン酸 カルボンさん
a-xít carboxylic
ヒドロキシ酸 ヒドロキシさん
hydroxy acid
ピロリン酸 ピロリンさん ピロりんさん
hợp chất hóa học pyrophosphoric acid
ピロリン酸塩 ピロリンさんえん ピロりんさんえん
pyrophosphat (là oxyanion photpho có chứa hai nguyên tử photpho trong liên kết P – O – P)
4-ヒドロキシ安息香酸-3-モノオキシゲナーゼ 4-ヒドロキシあんそくこーさん-3-モノオキシゲナーゼ
4-hydroxybenzoate-3-monooxygenase (enzym)
ピロリン ピロリン
tên một loại vi khuẩn gây ra bệnh ung thư dạ dày
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
4-ニトロキノリン1-オキシド フォーニトロキノリンワンオキシド
4-nitroquinoline-1-oxide (dẫn xuất quinoline và một hợp chất khối u được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống)