Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 10月政変
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
7月王政 しちがつおうせい
(Tiếng Pháp) Chế độ quân chủ tháng bảy
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10