Các từ liên quan tới 100日後に食われるブタ
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
食われる くわれる
Có thể ăn được.
後日に譲る ごじつにゆずる
giữ (vấn đề) cho nguyên cớ khác
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
食後 しょくご
sau bữa ăn, sau khi ăn