後日に譲る ごじつにゆずる
giữ (vấn đề) cho nguyên cớ khác
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
食われる くわれる
Có thể ăn được.
食後 しょくご
sau bữa ăn, sau khi ăn
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được