Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
バイオリンの頸
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
バイオリンのくび
neck of violin
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm