Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮かれ男 うかれおとこ
kẻ ăn chơi
男の人 おとこのひと
người đàn ông
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood