Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 13
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13
十三日 じゅうさんにち
ngày 13
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
同構え どうがまえ
kanji radical 13 ("upside-down box")
冂構え まきがまえ
kanji radical 13 ("upside-down box")
冏構え けいがまえ
kanji radical 13 ("upside-down box")