Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 13の月の暦
暦月 れきげつ
tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
月の物 つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
暦の中段 こよみのちゅうだん
twelve words used to mark the old calendar as indicators of lucky and unlucky activites
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên