Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 16
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
バーニャカウダ バーニャ・カウダ
món Bagna càuda, là một món ăn nóng được làm từ tỏi và cá cơm, có nguồn gốc ở vùng Piemonte, Ý trong thế kỷ 16