Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒波 かんぱ
dòng lạnh; luồng không khí lạnh
年波 としなみ
tuổi già
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
大寒 だいかん
đại hàn.
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大波 おおなみ
sóng to, sóng dữ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên