Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 180年
肉腫180 にくしゅ180
tế bào ung thư sarcoma 180
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi