Các từ liên quan tới 1811年委員会計画
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
計画委員会 けいかくいいんかい
ủy ban kế hoạch.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
委員会 いいんかい
ban; ủy ban