Các từ liên quan tới 1812年 (序曲)
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
年功序列 ねんこうじょれつ
danh sách xếp theo thâm niên phục vụ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年功序列制度 ねんこうじょれつせいど
chế độ thâm niên
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên