Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妥協 だきょう
sự thỏa hiệp
妥協案 だきょうあん
bản thỏa hiệp
妥協点 だきょうてん
(sự tìm kiếm) nền chung (gặp)
妥協する だきょう だきょうする
thỏa hợp
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
妥当 だとう
hợp lý; đúng đắn; thích đáng
妥結 だけつ
sự thỏa thuận; kết luận