Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
新年 しんねん
năm mới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái