Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1901年恐慌
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
昭和恐慌 しょうわきょうこう
cuộc khủng hoảng Chiêu Hòa (khủng hoảng tài chính vào năm 1927, trong năm đầu tiên của triều đại Nhật hoàng Hirohito)
世界大恐慌 せかいだいきょうこう
đại khủng hoảng thế giới