Các từ liên quan tới 1937年フォックス保管庫火災
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
火災保険 かさいほけん
bảo hiểm hỏa hoạn.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép
ステンレス保管庫 ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
ファイバースコープ保管庫 ファイバースコープほかんこ
tủ bảo quản dụng cụ nội soi
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất